--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
làm hàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
làm hàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm hàng
+
Window-dress (Mỹ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm hàng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"làm hàng"
:
làm hàng
làm hỏng
Lượt xem: 710
Từ vừa tra
+
làm hàng
:
Window-dress (Mỹ)
+
đánh giá
:
to estimate; to value; to asses
+
giải trí
:
to relax; to amuse oneself
+
đặt điều
:
Fabricate a false storyĐặt điều cho aiTo faabricate a false story directed against someone
+
reprieve
:
(pháp lý) sự hoãn thi hành một bản án tử hình